Lightning Network được xây dựng dựa trên nguyên lý nào?
AProof of Stake
BPayment Channels
CSidechains
DAtomic Swaps
Giải thích chi tiết:
Lightning Network hoạt động dựa trên công nghệ Payment Channels (kênh thanh toán). Đây là một giải pháp layer 2 cho Bitcoin, cho phép hai bên tạo ra một "kênh" riêng tư để thực hiện hàng nghìn giao dịch mà không cần ghi lên blockchain chính. Cách hoạt động: (1) Hai bên khóa một lượng Bitcoin vào multisig address, (2) Thực hiện các giao dịch off-chain bằng cách trao đổi commitment transactions, (3) Chỉ ghi kết quả cuối cùng lên blockchain khi đóng kênh. Lightning Network giải quyết vấn đề scalability của Bitcoin bằng cách tạo ra một mạng lưới các kênh thanh toán liên kết với nhau, cho phép routing payments qua nhiều node trung gian. Điều này giúp tăng tốc độ giao dịch lên hàng triệu TPS và giảm phí xuống chỉ vài satoshi.
Câu hỏi 2/15
Bitcoin Cash được tạo ra từ sự kiện gì vào năm 2017?
ASoft Fork
BHard Fork
CAirdrop
DSnapshot
Giải thích chi tiết:
Bitcoin Cash (BCH) được tạo ra từ một Hard Fork của Bitcoin vào ngày 1/8/2017 tại block height 478,558. Hard Fork này xuất phát từ cuộc tranh luận "block size war" kéo dài nhiều năm trong cộng đồng Bitcoin. Phe ủng hộ BCH (Big Blockers) muốn tăng kích thước block từ 1MB lên 8MB để tăng throughput, trong khi phe Bitcoin Core chủ trương giữ block size nhỏ và phát triển Lightning Network. Hard Fork khác với Soft Fork ở chỗ nó không tương thích ngược - tạo ra hai blockchain riêng biệt. Sau fork, mọi người sở hữu Bitcoin đều nhận được BCH tương ứng. BCH sau đó tiếp tục hard fork thành Bitcoin SV (BSV) vào 2018. Sự kiện này minh họa tính phi tập trung của Bitcoin - không có ai có thể ngăn cản việc fork, nhưng giá trị thị trường sẽ quyết định chain nào được cộng đồng chấp nhận.
Câu hỏi 3/15
Mining pool nào là lớn nhất thế giới tính theo hashrate (2024)?
ASlush Pool
BFoundry USA
CF2Pool
DAntPool
Giải thích chi tiết:
Foundry USA hiện là mining pool lớn nhất thế giới với khoảng 25-30% tổng hashrate của mạng Bitcoin (tính đến 2024). Pool này được điều hành bởi Digital Currency Group và chủ yếu phục vụ các miner lớn ở Bắc Mỹ. Sự thống trị của Foundry phản ánh xu hướng mining Bitcoin chuyển từ Trung Quốc sang Mỹ sau lệnh cấm mining ở Trung Quốc năm 2021. Mining pool hoạt động bằng cách tập hợp sức mạnh tính toán của nhiều miner nhỏ để tăng cơ hội tìm được block, sau đó chia phần thưởng theo tỷ lệ đóng góp hashrate. Các pool lớn khác bao gồm: AntPool (~15%), F2Pool (~12%), Binance Pool (~10%). Việc tập trung hashrate vào một số pool lớn gây lo ngại về tính phi tập trung, nhưng các miner cá nhân vẫn có thể chuyển sang pool khác nếu cần thiết.
Câu hỏi 4/15
Taproot upgrade của Bitcoin được kích hoạt vào thời điểm nào?
ATháng 8/2020
BTháng 5/2021
CTháng 11/2021
DTháng 1/2022
Giải thích chi tiết:
Taproot được kích hoạt vào block 709,632 (ngày 14/11/2021) sau quá trình Speedy Trial - một cơ chế mới để activate soft fork. Đây là upgrade lớn nhất của Bitcoin kể từ SegWit (2017). Taproot bao gồm 3 BIP: (1) BIP340 - Schnorr signatures thay thế ECDSA, (2) BIP341 - Taproot script-path spending, (3) BIP342 - Tapscript với các opcode mới. Lợi ích chính: (1) Tăng privacy bằng cách làm cho multisig trông giống single-sig, (2) Giảm kích thước giao dịch phức tạp, (3) Mở đường cho smart contracts tinh vi hơn, (4) Cải thiện hiệu quả storage và bandwidth. Schnorr signatures cho phép signature aggregation và batch verification, giúp giảm dung lượng blockchain. Taproot cũng là nền tảng cho các ứng dụng mới như Ordinals và Bitcoin NFTs được phát triển sau đó.
Câu hỏi 5/15
Hash rate của mạng Bitcoin đạt mức cao nhất mọi thời đại vào khi nào?
ATháng 5/2021
BTháng 11/2021
CTháng 3/2023
DCuối năm 2024
Giải thích chi tiết:
Hash rate của Bitcoin liên tục đạt ATH (All-Time High) mới trong năm 2024, vượt mốc 700 EH/s (exahashes per second). Đây là kết quả của nhiều yếu tố: (1) Công nghệ ASIC miner mới hiệu quả hơn như Antminer S21, (2) Giá Bitcoin tăng cao tạo động lực mining, (3) Sự phục hồi sau khi mining bị cấm ở Trung Quốc, (4) Đầu tư lớn vào mining ở Mỹ, Canada, Kazakhstan. Hash rate cao thể hiện sự bảo mật mạnh mẽ của mạng - càng nhiều computational power thì càng khó tấn công 51%. Mỗi EH/s tương đương 1 tỷ tỷ (10^18) phép tính SHA-256 mỗi giây. Hash rate tăng cũng làm tăng độ khó mining, duy trì thời gian block 10 phút. Điều này chứng minh Bitcoin ngày càng được tin tưởng và đầu tư nhiều hơn từ cộng đồng mining toàn cầu.
Câu hỏi 6/15
Quốc gia nào đầu tiên chấp nhận Bitcoin làm legal tender?
AEl Salvador
BCentral African Republic
CPanama
DPortugal
Giải thích chi tiết:
El Salvador trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới chấp nhận Bitcoin làm legal tender vào ngày 7/9/2021 dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Nayib Bukele. Luật Bitcoin của El Salvador quy định: (1) Bitcoin được chấp nhận làm phương tiện thanh toán cho mọi khoản nợ, (2) Việc chấp nhận Bitcoin là bắt buộc trừ khi thiếu công nghệ, (3) Tỷ giá USD-BTC do thị trường quyết định, (4) Nhà nước cung cấp ví Chivo và hỗ trợ chuyển đổi. El Salvador cũng đã mua hơn 2,800 BTC cho kho bạc quốc gia và xây dựng "Bitcoin City" được cung cấp năng lượng bởi núi lửa. Mặc dù gây tranh cãi quốc tế và phản đối từ IMF, World Bank, El Salvador kiên trì với chiến lược Bitcoin. Central African Republic sau đó cũng thông qua Bitcoin làm legal tender vào 4/2022, nhưng sau đó đã rút lại quyết định này.
Câu hỏi 7/15
Ordinals và Bitcoin NFTs hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
ASidechains
BInscriptions trong Taproot
CLightning Network
DAtomic Swaps
Giải thích chi tiết:
Ordinals được Casey Rodarmor tạo ra vào đầu 2023, sử dụng Taproot upgrade để "khắc" (inscribe) dữ liệu tùy ý vào từng satoshi. Cách hoạt động: (1) Mỗi satoshi được đánh số thứ tự duy nhất theo thời gian mining, (2) Sử dụng Taproot script-path spending để embed dữ liệu vào witness data, (3) Dữ liệu có thể là hình ảnh, text, audio, video lên đến 4MB, (4) Satoshi đã được inscribe trở thành "digital artifact" có thể trade. Ordinals khác NFT truyền thống vì: (1) Dữ liệu được lưu trực tiếp on-chain thay vì link đến server bên ngoài, (2) Không cần smart contract riêng, (3) Sử dụng Bitcoin security. Điều này gây tranh cãi vì: (1) Tăng kích thước blockchain, (2) Phí giao dịch tăng cao, (3) Một số cho rằng đây không phải use case chính của Bitcoin. Tuy nhiên, Ordinals chứng minh Bitcoin có thể làm được nhiều hơn chỉ là store of value.
Câu hỏi 8/15
Công ty nào là người tiên phong đưa Bitcoin vào balance sheet của doanh nghiệp?
ATesla
BMicroStrategy
CSquare (Block)
DPayPal
Giải thích chi tiết:
MicroStrategy, dưới sự lãnh đạo của CEO Michael Saylor, là công ty niêm yết đầu tiên thực hiện chiến lược "Bitcoin treasury" vào tháng 8/2020. Họ bắt đầu bằng việc mua 21,454 BTC với giá $250 triệu, sau đó liên tục mua thêm qua các đợt phát hành trái phiếu chuyển đổi và bán cổ phiếu. Đến 2024, MicroStrategy sở hữu hơn 190,000 BTC (khoảng 1% tổng supply), trở thành công ty nắm giữ Bitcoin lớn nhất thế giới. Chiến lược này biến MicroStrategy thành "Bitcoin proxy stock" - giá cổ phiếu dao động mạnh theo giá Bitcoin. Saylor lập luận rằng Bitcoin là "digital energy" và store of value tốt hơn tiền mặt trong bối cảnh lạm phát. Mô hình này sau đó được nhiều công ty khác học theo như Tesla, Square, Marathon Digital, Riot Platforms, tạo nên trend "corporate Bitcoin adoption" trong thế giới doanh nghiệp.
Câu hỏi 9/15
SegWit (Segregated Witness) giải quyết vấn đề gì của Bitcoin?
ATăng block size
BTransaction malleability
CMining centralization
DDouble spending
Giải thích chi tiết:
SegWit được kích hoạt vào 24/8/2017, chủ yếu để giải quyết transaction malleability - lỗ hổng cho phép thay đổi transaction ID mà không ảnh hưởng đến tính hợp lệ của giao dịch. Malleability ngăn cản việc phát triển Lightning Network và các layer 2 khác vì chúng cần transaction ID cố định để tham chiếu. SegWit hoạt động bằng cách: (1) Tách signature data (witness) ra khỏi transaction data chính, (2) Witness data được lưu trong một cấu trúc riêng, (3) Transaction ID chỉ được tính từ non-witness data. Lợi ích phụ: (1) Tăng capacity khoảng 70% (từ ~3 TPS lên ~5 TPS), (2) Giảm phí giao dịch, (3) Cho phép các address mới bắt đầu với "bc1", (4) Mở đường cho Taproot upgrade. SegWit là soft fork - tương thích với node cũ. Tuy nhiên, việc adoption diễn ra chậm vì cần ví và exchanges hỗ trợ format address mới.
Câu hỏi 10/15
Bitcoin Fear & Greed Index đo lường điều gì?
AHash rate của mạng
BSố lượng giao dịch
CTâm lý thị trường
DĐộ khó mining
Giải thích chi tiết:
Bitcoin Fear & Greed Index là chỉ số từ 0-100 được Alternative.me phát triển để đo lường tâm lý thị trường cryptocurrency. Chỉ số dựa trên 6 yếu tố: (1) Volatility (25%) - So sánh với trung bình 30-90 ngày, (2) Market momentum/Volume (25%) - Buying volume hiện tại, (3) Social media (15%) - Sentiment trên Twitter, Reddit, (4) Surveys (15%) - Khảo sát strawpoll.com, (5) Market dominance (10%) - Thị phần của Bitcoin vs altcoin, (6) Trends (10%) - Google search volume. Thang đo: 0-24 (Extreme Fear), 25-49 (Fear), 50-74 (Greed), 75-100 (Extreme Greed). Nguyên lý đầu tư: "Be greedy when others are fearful" - mua khi index thấp, bán khi index cao. Extreme Fear thường coincide với đáy thị trường, Extreme Greed với đỉnh. Tuy nhiên, index có thể ở mức extreme trong thời gian dài, vì vậy cần kết hợp với các chỉ số khác để đưa ra quyết định đầu tư.
Câu hỏi 11/15
Bitcoin Core node cần bao nhiều dung lượng storage hiện tại?
AKhoảng 200GB
BKhoảng 350GB
CKhoảng 500GB
DKhoảng 800GB
Giải thích chi tiết:
Tính đến cuối 2024, blockchain Bitcoin có kích thước khoảng 500GB và tiếp tục tăng khoảng 50-60GB mỗi năm. Bitcoin Core node cần download và lưu trữ toàn bộ blockchain để verify tất cả giao dịch từ Genesis Block. Dung lượng bao gồm: (1) Block data (~400GB) - tất cả block và transaction, (2) UTXO set (~5GB) - database các output chưa spend, (3) Index data (~100GB) - để tăng tốc lookup, (4) Log files và metadata. Node cũng cần thêm không gian cho: chainstate database, peers.dat, wallet files. Để giảm yêu cầu storage, có thể dùng: (1) Pruned node - chỉ giữ ~2GB block gần nhất, (2) SPV client - chỉ download block headers, (3) Electrum server - connect đến node khác. Initial Block Download (IBD) có thể mất 1-7 ngày tùy vào tốc độ internet và CPU. SSD được khuyến nghị vì random I/O cao khi verify signatures.
Câu hỏi 12/15
Proof of Burn trong Bitcoin được sử dụng để làm gì?
ATăng tốc độ giao dịch
BTạo token mới hoặc chứng minh cam kết
CGiảm phí giao dịch
DTăng bảo mật mạng
Giải thích chi tiết:
Proof of Burn là cơ chế gửi Bitcoin đến một địa chỉ "unspendable" (không thể chi tiêu) để chứng minh đã "đốt" chúng. Địa chỉ burn phổ biến nhất là "1CounterpartyXXXXXXXXXXXXXXXUWLpVr" - được tạo sao cho không ai có private key. Mục đích sử dụng: (1) Tạo token mới trên Bitcoin (như Counterparty protocol), (2) Chứng minh commitment trong các dự án blockchain, (3) Giảm supply của asset để tăng giá trị, (4) Bootstrap security cho blockchain mới. Counterparty đã burn hơn 2,100 BTC để tạo ra XCP token. Các dự án khác như Factom, Omni cũng sử dụng Proof of Burn. Khái niệm này dựa trên nguyên lý kinh tế: việc phá hủy có giá trị để tạo ra giá trị mới elsewhere. Trong mining, Proof of Burn được coi là alternative cho Proof of Work - thay vì đốt điện, miner đốt coin để có quyền mine block mới.
Câu hỏi 13/15
Timelock trong Bitcoin có bao nhiều loại chính?
A1 loại
B2 loại
C3 loại
D4 loại
Giải thích chi tiết:
Bitcoin có 2 loại timelock chính: (1) **Absolute Timelock** - giao dịch chỉ valid sau một thời điểm cụ thể, và (2) **Relative Timelock** - giao dịch chỉ valid sau một khoảng thời gian từ khi UTXO được tạo. Absolute timelock gồm: nLockTime (transaction-level) và CHECKLOCKTIMEVERIFY/OP_CLTV (script-level). Relative timelock gồm: nSequence (transaction-level) và CHECKSEQUENCEVERIFY/OP_CSV (script-level). Timelock có thể dựa trên: block height (ví dụ: block 800,000) hoặc Unix timestamp (ví dụ: 1735689600 = 1/1/2025). Ứng dụng: (1) Payment channels trong Lightning Network, (2) Escrow contracts, (3) Will/inheritance systems, (4) Recurring payments, (5) Hash Time Locked Contracts (HTLCs). Timelock giúp tạo ra các smart contract phức tạp trên Bitcoin mà không cần layer khác, mở rộng khả năng programmability của Bitcoin.
Câu hỏi 14/15
Giao thức nào cho phép tạo ra synthetic Bitcoin trên Ethereum?
ALightning Network
BWrapped Bitcoin (WBTC)
CLiquid Network
DRGB Protocol
Giải thích chi tiết:
Wrapped Bitcoin (WBTC) là token ERC-20 trên Ethereum được backed 1:1 bởi Bitcoin thật. Hoạt động qua mô hình custodial: (1) User gửi Bitcoin đến custodian (như BitGo), (2) Merchant mint WBTC tương ứng trên Ethereum, (3) WBTC có thể dùng trong DeFi apps, (4) Burn WBTC để redeem Bitcoin gốc. WBTC được quản lý bởi WBTC DAO với các thành viên như BitGo, Kyber, Ren. Lợi ích: Bitcoin holders có thể tham gia Ethereum DeFi mà không bán BTC. Rủi ro: custodial risk, smart contract risk, regulatory risk. Các alternative khác: renBTC (trustless bridge từ Ren Protocol), tBTC (threshold signatures), sBTC (Stacks), hBTC (Huobi). WBTC là "bridge asset" lớn nhất với supply >150,000 BTC. Nó cho phép Bitcoin "programmability" trên Ethereum nhưng trade-off là mất tính self-custody. Sự phát triển của wrapped assets thể hiện nhu cầu interoperability giữa các blockchain.
Câu hỏi 15/15
Blockstream Satellite cho phép làm gì với Bitcoin?
AMining Bitcoin từ vũ trụ
BSync blockchain mà không cần internet
CTăng tốc độ giao dịch
DGiảm phí giao dịch
Giải thích chi tiết:
Blockstream Satellite là dịch vụ broadcast Bitcoin blockchain qua vệ tinh, cho phép người dùng sync Bitcoin node mà không cần kết nối internet. Hệ thống bao gồm: (1) 4 vệ tinh địa tĩnh cover toàn cầu, (2) Ground stations nhận blockchain data từ Bitcoin network, (3) Uplink data lên vệ tinh, (4) User nhận qua satellite dish + software-defined radio. Lợi ích: (1) Hoạt động ở vùng không có internet/bị censorship, (2) Giảm băng thông internet cho Initial Block Download, (3) Tăng redundancy cho Bitcoin network, (4) Emergency backup khi internet bị tấn công. Blockstream cũng cung cấp dịch vụ Satellite API để broadcast dữ liệu tùy ý (trả phí bằng Lightning). Người dùng có thể gửi tin nhắn, files lên vệ tinh để broadcast toàn cầu. Dự án này thể hiện tính resilient và censorship-resistant của Bitcoin - ngay cả khi internet bị cắt, Bitcoin vẫn có thể hoạt động qua vệ tinh.
0/15
🎉 Chúc mừng bạn đã hoàn thành quiz!
📊 Thống kê chi tiết từng câu hỏi
Câu 1: Lightning Network được xây dựng dựa trên nguyên lý nào?
✅ Payment Channels
Câu 2: Bitcoin Cash được tạo ra từ sự kiện gì vào năm 2017?
✅ Hard Fork
Câu 3: Mining pool nào là lớn nhất thế giới tính theo hashrate (2024)?
✅ Foundry USA
Câu 4: Taproot upgrade của Bitcoin được kích hoạt vào thời điểm nào?
✅ Tháng 11/2021
Câu 5: Hash rate của mạng Bitcoin đạt mức cao nhất mọi thời đại vào khi nào?
✅ Cuối năm 2024
Câu 6: Quốc gia nào đầu tiên chấp nhận Bitcoin làm legal tender?
✅ El Salvador
Câu 7: Ordinals và Bitcoin NFTs hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
✅ Inscriptions trong Taproot
Câu 8: Công ty nào là người tiên phong đưa Bitcoin vào balance sheet của doanh nghiệp?
✅ MicroStrategy
Câu 9: SegWit (Segregated Witness) giải quyết vấn đề gì của Bitcoin?
✅ Transaction malleability
Câu 10: Bitcoin Fear & Greed Index đo lường điều gì?
✅ Tâm lý thị trường
Câu 11: Bitcoin Core node cần bao nhiều dung lượng storage hiện tại?
✅ Khoảng 500GB
Câu 12: Proof of Burn trong Bitcoin được sử dụng để làm gì?
✅ Tạo token mới hoặc chứng minh cam kết
Câu 13: Timelock trong Bitcoin có bao nhiều loại chính?
✅ 2 loại
Câu 14: Giao thức nào cho phép tạo ra synthetic Bitcoin trên Ethereum?
✅ Wrapped Bitcoin (WBTC)
Câu 15: Blockstream Satellite cho phép làm gì với Bitcoin?
✅ Sync blockchain mà không cần internet